Cân kỹ thuật OHAUS SPX8200.
- Model: SPX8200.
- Hãng sản xuất: OHAUS USA.
- Cân kỹ thuật Ohaus SPX8200 do Ohaus USA sản xuất, được đóng gói và xuất khẩu bởi Ohaus Trung Quốc, ủy quyền cho Hãng Cân Điện Tử Thịnh Phát nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam theo thư ủy quyền của Ohaus Thái Lan.
- Cân kỹ thuật Ohaus SPX8200 Là mẫu cân kỹ thuật thông dụng với đĩa cân lớn và độ chính xác đến từng gram ứng dụng trong nhiều ngành như: Cân định lượng, cân kiểm tra, cân sử dụng cho phòng thí nghiệm, cân pha sơn, cân đếm mẫu. Cảm ứng lực do Ohaus USA sản xuất theo tiêu chuẩn OIML R60, tiêu chuẩn IP67. Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD lớn, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát, thời gian ổn định cho cân chỉ 1,5 giây. Khóa hiệu chuẩn, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng, khe móc bảo vệ.
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm diện tích phù hợp cho các phòng thí nghiệm, dễ di chuyển, dể vệ sinh.
- Độ phân giải 1/30.000 theo tiêu chuẩn ĐLVN16:2009 cũng như tiêu chuẩn Quốc Tế OIML R76, Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy không thông qua bất kỳ đơn vị nào do đó giá cung cấp cạnh tranh nhất và chủ động nguồn linh kiện sữa chữa cũng như bảo hành trong sử dụng, cam kết thời gian sớm nhất cho khách hàng.
- Cấp chính xác II thuộc danh mục cân miễn phê duyệt mẫu trước khi nhập khẩu, xuất khẩu có HSCode 9016.0000.
Thông số kỹ thuật cân.
- Mức cân lớn nhất: Max= 8200 g.
- Mức cân nhỏ nhất: Min= 20e.
- Độ đọc: d = 1 g.
- Độ chia kiểm: e = 10d.
- Phạm vi đọc: (1 g tới 8200 g).
- Đơn vị cân: g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, t, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola.
- Thời gian ổn định: 1 giây.
- Kích thước đĩa cân: (170 x 140) mm.
- Kích thước cân: (202 x 224 x 54) mm.
- Kích thước hợp cân: (300 x 250 x 86) mm.
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) cao 20mm với đèn nền ánh sáng trắng dể đọc, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng.
- Phím chức năng: Có 4 phím như ON/ZERO-OFF/Yes, Print/Unit-No, FUNCTION/MODE-Back, ARE/MENU-Exit.
- Các chức năng hiển thị: TARE (Trừ Bì), Zero (về không), Net (cân bằng), Stable (ổn định).
- Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS màu trắng xám, đĩa cân bằng thép không gỉ.
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, cân vàng, trừ bì, kiểm tra trọng lượng, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng.
- Trọng lượng: 1 kg.
- Trọng lượng vận chuyển: 1,5 kg.
- Nguồn điện: 220-240VAC kèm sạc Adapter 5V/1A hoặc dùng 4 pin AA (Pin không theo cân)
Cung cấp bao gồm:
- Cân kỹ thuật ohaus SPX8200 mới 100%.
- Bộ sạc Adaptor 5V/1A
- kèm móc cân tỷ trọng nằm phía dưới cân.
- CO/CQ hãng sản xuất, Form E Phòng thương mại (bản sao).
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng anh và tiếng Việt.
- Xuất Xứ: Trung Quốc.
Bảng thông số cân kỹ thuật Ohaus SPX8200
Model
|
Cân kỹ thuật Ohaus SPX8200 |
Mức cân
|
8200 g
|
Độ đọc d
|
1 g
|
Độ chia kiểm
|
e = 10d
|
Mức min
|
min = 20e
|
Độ Phân giải
|
1/30.000
|
Cấp chính xác
|
Cấp II theo OIML, ĐLVN16:2009
|
Phạm vi đọc
|
(1 g tới 8200 g)
|
Phạm vi đo
|
(20 g tới 8200 g)
|
Đơn vị
|
g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1
|
Ổn định
|
1 giây
|
Hiển thị
|
màn hình LCD lớn 20mm, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát
|
Load cell
|
Do Ohaus USA sản xuất theo tiêu chuẩn OIML R60, tiêu chuẩn IP67
|
Giao tiếp
|
Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, kết nối với các thiết bị ngoại vi (Mua thêm)
|
Quá tải an toàn
|
150% tải trọng cân
|
Phím chức năng
|
Có 4 phím như ON/ZERO-OFF/Yes, Print/Unit-No, FUNCTION/MODE-Back, ARE/MENU-Exit
|
Chất liệu
|
Vỏ và đế cân làm bằng nhựa ABS, đĩa cân làm bằng thép không gỉ
|
Các tính năng
|
Cân, đếm mẫu, cân vàng, trừ bì, kiểm tra trọng lượng, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng
|
Nhiệt độ hoạt động
|
Nhiệt độ hoạt động 10℃ … 40℃ độ ẩm 10% đến 80%
|
Nhiệt độ bảo quảng
|
-20℃ tới 55℃ độ ẩm 10% đến 90%
|
Kích thước đĩa
|
(170 x 140) mm
|
Kích thước cân
|
(202 x 224 x 54) mm
|
Kích thước Hợp
|
(300 x 250 x 86) mm
|
Đóng gói
|
06 cái/thùng
|
Trọng lượng
|
1 kg
|
Vận chuyển
|
1,5 kg
|
Nguồn
|
220-240VAC kèm sạc Adapter 5V/1A hoặc dùng 4 pin AA (Pin không theo cân)
|
Nhập khẩu
|
Ủy quyền nhập khẩu và phần phối bởi TPS
|
Sản xuất
|
OHAUS USA
|
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -OVERVIEW
Ideal for laboratory and industrial applications, the OHAUS Scout comes in a slim, stackable design with large backlit LCD. Features include superior overload protection, multiple weighing units and application modes. Geared for high performance in your facility with fast stabilization time and high resolution weighing results, these portable balances set a new standard in laboratory and industrial weighing.
Applications
Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Check Weighing, Totalization, Display Hold
Display
Liquid crystal display (LCD) with backlight
Operation
AC Adapter (Included) or 4 AA Batteries (Not included)
Communication
RS232, USB Host, USB Device, Ethernet or Bluetooth® (available as an accessory)
Construction
ABS housing, stainless steel pan, ABS draftshield (1mg models only), weigh below hook, transportation lock, manual calibration lock switch, security slot, adjustable leveling feet, illuminated up-front level indicator
Design Features
Stability indicator, stackable design with optional storage cover (excluding 1mg models), mechanical and software overload/underload protection, low battery indicator, auto shut-off, auto tare, span calibration mass included on models up to 620g capacity
Large backlit display improves readability in low light conditions and is easier to view from a distance.
Integrated overload protection and impact-resistant pan allow the balance to operate efficiently in demanding environments.
Increase productivity with advanced weighing technology and stabilization time as fast as one-second.
SPECIFICATIONS SPX8200
Maximum Capacity |
8,200 g |
Readability |
1 g |
Pan Size (LxW) |
5.5 in x 6.7 in (140 mm x 170 mm) |
Battery Life |
80 Hours with Disposable Batteries |
Communication |
RS232 (Available as an Accessory); USB Host (Available as an Accessory); USB Device (Available as an Accessory); Ethernet (Available as an Accessory) |
Auxiliary Display 0 |
Available as an Accessory |
Dimensions (HxLxW) |
2.1 in x 8.8 in x 8 in (54 mm x 224 mm x 202 mm) |
Display |
Large backlit LCD |
In-use cover |
Available as an Accessory |
Legal for Trade |
Not Applicable |
Linearity ± |
3 g |
Net Weight |
2.2 lb (1 kg) |
Pan Construction |
Stainless Steel |
Power |
AC Adapter (Included); 4 AA (LR6) Batteries (Not Included) |
Repeatability (typical) |
2 g |
Stabilization Time |
1 s |
Tare Range |
To capacity by subtraction |
Transportation Case |
Available as an Accessory |
Units of Measurement |
Carat; Grain; Gram; Kilogram; Newton; Ounce; Ounce Troy; Pennyweight; Pound; Pound:Ounce; Custom |
Working Environment |
50°F – 104°F, 80%RH, non-condensing (10°C – 40°C, 80%RH, non-condensing) |
Auxiliary Display Model |
Available as an Accessory |