Sạc 7.2V/1.0A Cân treo WHL7
Bộ sạc cho cân treo WHL7 - 7.2V1.0A ứng cho cân treo WHL7 DO HÃNG CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT có trụ sở chính tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh Nhập khẩu và phân phối trên cả nước, quí khách hàng có nhu cầu xin liên hệ : Tel (028) 62.888.666 – 0915.999.111 – 0908.444.000
Model
|
Bộ sạc của cân điện tử WHL7
|
Tiêu chuẩn
|
Sạc 7.2V/1.0A
|
Tên Hàng
|
HB-0702-01
|
P/N
|
TPS OEM
|
Input
|
100V-240V AC 50Hz 60Hz 0.2A
|
Output
|
7.2V/1.0A
|
Cho Cân
|
Cân Treo móc cẩu WHL7 |
Bảo Hành
|
03 Tháng.
|
Nhập Khẩu Bởi
|
THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS Corporation VN |
Phân phối Việt Nam
|
www.VMC.com.vn |
Giá:
650,000 VNĐ
Thông tin chi tiết
Sạc cho cân điện từ Sạc 7.2V/1.0A.
Adapter HE Lead-Acid Battery Charger.
Tên hàng: HB-0702-01.
Mettler P/N: 2009240003.
Input: 100V-240V AC 50Hz 60Hz 0.2A.
Output: 7.2V/1.0A.
Cân sử dụng: Cân Treo WHL7.
Hãng sản xuất: TPS OEM LILA.
Dây: chiều dài dây 1.5m.
Bảo hành: 03 tháng.
Adapter: 7.2V/1.0A.
Xuất Xứ: TPS OEM LILA Trung Quốc
Danh mục Sạc cho Cân Điện Tử Do TPS cung cấp
|
TT
|
MODEL
|
Adapter
|
(V)
|
(Hz)
|
Sử dụng cho Cân
|
Giá Chưa VAT |
1 |
IVP0500-0600 |
5V/0.6A |
5V |
0.6A |
Cân JZC TSE |
250.000 |
2 |
PSAC05R-050 |
5V/1A |
5V |
1A |
Cân OHAUS SPX |
850.000 |
3 |
IVP0600-0100W |
6V/0.1A |
6V |
0.1A |
Cân FEJ , FEH, FRJ |
250.000 |
4 |
TPS |
6V/500mA |
6V |
500mA |
Cân GS nhà bếp |
150.000 |
5 |
TS-1084S |
6V/600mA |
6V |
600mA |
Cân Treo Nhỏ OCS TPS |
450.000 |
6 |
TS-1084S |
6V/1000mA |
6V |
1000mA |
Cân Treo JJE |
650.000 |
7 |
CH24-005V |
6V/2000mA |
6V |
2000mA |
Cân Treo lớn OCS, JC, OCS-K |
650.000 |
8 |
HB-0702-01 |
7.2V/1.0A |
7.2V |
1.0A |
Cân treo WHL7 |
650.000 |
9 |
IVP0800-0600 |
8V0.6A |
8V |
0.6A |
Cân KD TBED, KD BN |
250.000 |
10 |
LK-D090010 |
9V/100mA |
9V |
100mA |
Cân FEJ, FEH, FRJ |
250.000 |
11 |
YOUHONG-1201 |
9V/200mA |
9V |
200mA |
Cân kỹ thuật GS |
350.000 |
12 |
SHA12-9V1000mA |
9V/1000A |
9V |
1.0A |
Đầu cân TPS WSS |
650.000 |
13 |
TWKJ-27W-9V |
9V/3A |
9V |
3A |
Cân Thông minh MTB |
350.000 |
14 |
ZNL-D100050 |
10V/500mA |
10V |
500mA |
Cân FURI FRH, FHB, FGH |
300.000 |
15 |
41D6D-AT5 |
10V/600mA |
10V |
600mA |
CUB Scales, BPA121, T31P |
450.000 |
16 |
HL-120500-A |
12V/500mA |
12V |
500mA |
Cân tính tiền LPS11E |
250.000 |
17 |
AEO-1012 |
12V/0.83A |
12V |
0.83mA |
Cân Super SS |
495.000 |
18 |
PSAC12R-120 |
12V/1A |
12V |
1A |
Cân Ohaus V11P |
450.000 |
19 |
6A-121WP12 |
12V/1A |
12V |
1A |
Cân VIBRA DJ, SJ |
750.000 |
20 |
IVP1200-1000G |
12V/1A |
12V |
1A |
Cân thông minh TB, TSD |
300.000 |
21 |
PSAC12R-120 |
12V/1A |
12V |
1A |
Đầu cân T31P, Cân PX, PR |
650.000 |
22 |
ADP-24H09 |
12V/2.5A |
12V |
2.5A |
Cân tính tiền in giấy JPT |
650.000 |
23 |
PTH-4012B |
12V/3A |
12V |
3.0A |
Đầu cân SI, SI Smart, cân HCT |
650.000 |
24 |
PT41-A1200500 |
12V/500mA |
12V |
500mA |
Cân DS, Đầu cân GC, FEW |
300.000 |
25 |
TXD1200500G41 |
12V/500mA |
12V |
500mA |
VIBRA TPS,VIBRA TPSC, HC,EK |
300.000 |
26 |
SY-12080-GS |
12V/800mA |
12V |
800mA |
Cân ohaus BC, Cân Pris |
450.000 |
27 |
YMD-1201000 |
12V1000mA |
12V |
1000mA |
Cân CUB NEW, T31P |
550.000 |
28 |
DJ-4825 |
15V/500mA |
15V |
500mA |
Cân Phân tích FPA214 |
650.000 |
29 |
YJ41-150-050-CH |
15v/500mA |
15V |
500mA |
Cân Phân tích FPA214 |
650.000 |
Tài liệu kỹ thuật