MB95
Cân phân tích độ ẩm MB95 do hãng OHAUS sản xuất ủy quyền cho CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT có địa chỉ trụ sở chính tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quí khách có nhu cầu xin liên hệ điện thoại (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc 0908.444.000 website www.ohausvietnam.com
Model
|
Cân kỹ thuật MB95 |
Mức cân
|
90 g
|
Độ đọc
|
0.01%/0.001g
|
Kích thước đĩa
|
Ø 90 mm
|
Kích thước cân
|
(210 x 180 x 350) mm.
|
Hiển thị
|
Màn hình cảm ứng màu (QVGA, TFT touch scree)
|
Giao tiếp
|
RS232 và USB
|
Nhập khẩu
|
Thư ủy quyền nhập khẩu và phân phối |
Nguồn
|
220-240VAC kèm sạc dây sạc
|
Sản xuất
|
OHAUS USA
|
Giá:
43,200,000 VNĐ
Thông tin chi tiết
Moisture Analyzers
Combining Speed and Precision in One Moisture Analyzer – Test More Samples in Less Time
OVERVIEW
The MB95’s halogen heating system distributes heat uniformly over the sample and speeds up the drying process — delivering fast and precise measurements. Designed for tool-free cleaning, the MB95’s components can be easily removed for quick and easy maintenance. Operating the MB95 is intuitive with the icon-driven menu navigation on the touchscreen display.
Applications
Percent Moisture Determination, Percent Moisture Regain Determination, Percent Solid Determination, Weighing.
Display
4.3" TFT color touchscreen display
Operation
Power cord (included)
Communication
RS232 with GLP/GMP data output, USB Host and USB Device (included)
Construction
Metal base, ABS top housing, halogen heat source, stainless steel pan support, stainless steel pan handler, in-use cover
Design Features
Five Switch-off criteria (Manual, Timed, A30, A60 and A90), four drying profiles (standard, fast, ramp and step), storage up to 20 methods and 200 test results for all methods, user guide, 40°C to 200°C heating temperature range (1°C increments), 14 operational languages.
SPECIFICATIONS
Model
|
MB95
|
Maximum Capacity
|
900 g
|
Pan Size
|
90 mm
|
Heater Type
|
Halogen Lamp
|
Communication
|
USB device; USB host x 2; RS232
|
Dimensions
|
13.98 in x 7.9 in x 8.31 in (355 mm x 180 mm x 211 mm) (LxHxW) |
Display
|
Full-Color 4.3 in Touchscreen WQVGA |
Heating Profiles
|
Ramp; Standard; Step; Fast
|
In-Use Cover
|
Included |
Display
|
Full-Color 4.3 in Touchscreen WQVGA |
In-Use Cover
|
Included |
Moisture Range
|
0 % ; 100 % |
Net Weight
|
11.53 lb (5.23 kg) |
Operating Range
|
(Temp.) 10 °C ; 40 °C
|
Power
|
115 v, 60 Hz |
Sample Size
|
0.5 g ; 90 g |
Shut-Off Criteria
|
Timed; Manual; Automatic - Preset Weight Loss/Time |
Temperature Range
|
40 °C ; 200 °C |
Test Library
|
20 |
Units of Measurement
|
%DC; Gram; %RG; %MC |
Working Environment
|
50°F – 104°F, 85%RH, non-condensing (10°C – 40°C, 85% RH, non-condensing) |
Tài liệu kỹ thuật