Tính Năng Bộ Quả Cân TPS F1 Từ 1mg tới 1kg.
Model : F1 (1mg - 1kg) 25pcs.
- Cấp chính xác F1 theo OIML – R111.
- Chất liệu: Inox 304 (stainless steel).
- Hốc hiệu chuẩn: Không hốc điều chỉnh (Non Adjusting cavity).
- Hộp đựng bằng nhôm có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy.
- Khối Lượng riêng quả F1 là 7.9g/cm3.
- Từ tính: ≤25μT.
- Thành phần Quả "mg" bao gồm 12 quả: 1mg, 2mg, 2mg*, 5mg, 10mg, 20mg, 20mg*, 50mg, 100mg, 200mg, 200mg*, 500mg.
- Thành phần Quả "g" bao gồm 12 quả: 1g, 2g, 2g*, 5g, 10g, 20g, 20g*, 50g, 100g, 200g, 200g*, 500g.
- Thành phần Quả "kg" bao gồm 1 quả: 1kg.
- Kích thước hợp Package Size: (340 x 225 x 125) mm.
- Trọng lượng quả cả hợp: 4.1 kg.
Phụ kiện kèm theo.
- Vải chiên dụng để vệ sinh quả cân.
- Chổi quét.
- Nhíp gắp quả mg.
Ứng Dụng Bộ Quả cân TPS F1(1mg-1kg).
- Chuyên dùng để kiểm tra, so sánh kiểm định hoặc hiệu chuẩn lại các mẫu cân phân tích, cân kỹ thuật, cân đĩa, cân bàn, cân so sánh.
- Đo trực tiếp theo phương pháp phù hợp với OIML R111-1:2004(E), Calibration Regulation: OIML R111-1:2004(E).
- Kiểm Định theo phương pháp ĐLVN50:2009 văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam, Qui trình kiểm đinh quả cân cấp chính xác F1.
- Hiệu Chuẩn Chuẩn Đo Lường theo phương pháp ĐLVN286:2015, văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam, Qui trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường quả cân cấp chính xác F1.
- Hiệu Chuẩn theo phương pháp ISO/IEC 17025:2005 VILAS.
- Giá bán chưa bao gồm phí hiệu chuẩn hoặc Phí kiểm định tại các cơ quan được nhà nước chỉ định chức năng kiểm định (N) hoặc chỉ định hiệu chuẩn (ĐK) quả cân Cấp Chính Xác F1.
- Qui trình kiểm định hiệu chuẩn quả cân F1 theo ĐLVN 50:2009 Hiệu chuẩn chuẩn đo lường ĐLVN 286:2015.
- Địa điểm hiệu chuẩn phải đủ sáng, xa các nguồn sinh nhiệt, xa các nguồn sinh gió, không bị rung động.
- Làm sạch bề mặt quả cân bằng chổi mềm, khí trơ, nước cất hoặc cồn.
- Sau khi kiểm định hoặc hiệu chuẩn quả cân cấp chính xác F1 đạt thì được dám tem kiểm định (N) hoặc Tem hiệu chuẩn (ĐK) hoặc đóng dấu kiểm định, đóng dấu hiệu chuẩn (ĐK) trên quả trên hợp đựng quả cân (Hợp đựng quả cân cấp chính xác F1 phải đầu đủ thông tin như, định danh quả cân, Cấp chính xác, số lượng quả cân trên hợp, từ tính, Chất liệu quả cân, Số SERI, Năm sản xuất, logo nhà sản xuất, logo nhà cung cấp vv..), và được cấp giấy chứng nhận kiểm định, hoặc cấp giấy chứng nhận hiệu chuẩn quả cân cấp chính xác F1 có hiệu lực 1 năm. theo qui định tại Thông Tư 23/2013 Bộ KHCN Ban hành ngày 26 Tháng 09 Năm 2013.
Thông số kỹ thuật Bộ Quả Cân TPS F1 Từ 1mg tới 1kg.
Định Danh
|
Bộ Quả Cân TPS F1 Từ 1mg tới 1kg |
Cấp Chính Xác
|
F1 (1mg-1kg)
|
Chất Liệu
|
Inox 304 (stainless steel)
|
Khối Lượng riêng
|
7.9g/cm3
|
Số Lượng Quả
|
25 quả
|
Kích thước hợp
|
(340 x 225 x 125) mm. Hợp nhôm có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy.
|
Từ tính
|
≤25μT
|
Hợp đựng
|
Hợp nhôm or Nhựa ABS màu Trằng sữa.
|
Bảo quản
|
Có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy.
|
Hốc hiệu chuẩn
|
không hốc điều chỉnh (Non Adjusting cavity).
|
Trọng lượng quả
|
4.1 kg.
|
Gross Weight
|
4.2 kg.
|
Kiểm định theo
|
ĐLVN50: 2009
|
Hiệu chuẩn
|
Hiệu chuẩn chuẩn đo lường theo ĐLVN286: 2015.
|
Sai số (+/-) mg
|
Theo OIML
|
Sản xuất tại
|
TPS OEM Accurate
|
Bảo hành
|
18 Tháng
|
Bộ quả cân TPS F1 từ 1mg tới 1kg bao gồm 25 quả, gồm 1 bộ nhỏ đựng quả mg nằm trong hợp lớn với quả g.
Bảng số lượng quả từ 1mg tới 1kg và sai số cho phép theo tiêu chuẩn OIML R111 và ĐLVN50:2009. Hiệu chuẩn chuẩn Đo Lường ĐLVN 286:2015.
Bộ thứ nhất từ 1mg tới 500mg 12 quả.
Item |
1mg |
2mg |
5mg |
10mg |
20mg |
50mg |
100mg |
200mg |
500mg |
Tổng Cộng |
Số lượng quả |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
1 |
12pcs |
Sai số (+/-mg) |
0.02 |
0.02 |
0.02 |
0.025 |
0.03 |
0.04 |
0.05 |
0.06 |
0.08 |
OIML |
Bộ thứ hai từ 1g tới 1kg gồm 13 quả.
Item |
1g |
2g |
5g |
10g |
20g |
50g |
100g |
200g |
500g |
1kg |
Tổng Cộng |
Số lượng quả |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
13 pcs |
Sai số (+/-mg) |
0.1 |
0.12 |
0.16 |
0.2 |
0.25 |
0.3 |
0.5 |
1 |
2.5 |
2 |
OIML |
Production Standard F1 (1mg -1kg).
Production Standard:OIML - R111.
Material: Stainless Steel.
Structure:1mg-20g Solid, 50g-1kg Solid/Adjustable.
Density:7.9g/cm³.
Magnetic Susceptibility:<0.05.
Intensity of Polarization:<25.
Weight Pieces: 25pcs.
Weight Composition: 1mg, 2mg, 2mg*, 5mg, 10mg, 20mg, 20mg*, 50mg, 100mg, 200mg,2 00mg*, 500mg.
1g, 2g, 2g*, 5g, 10g, 20g, 20g*, 50g, 100g, 200g, 200g*, 500g.
1kg.
Package: Aluminum Box .
Package Size(L*W*H)mm:340*225*125.
Gross Weight (kg): 4.1.