ZEMIC-H8C(500kg,1 tấn, 2 Tấn)
Loadcell ZEMIC H8C Do CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT – Địa chỉ : 57 Đường D1, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh Nhập khẩu và phân phối trên cả nước, quí khách hàng có nhu cầu xin liên hệ : Tel (08) 62.888.666 – 0915.999.111 – 0908.444.000
LOADCELL ZEMIC
|
ZEMIC H8c
|
Mức tải tối đa (kg)
|
500kg
|
1 Tấn
|
2 Tấn
|
Điện áp biến đổi
|
3.0 ± 0.05 mv/V
|
Điện trở đầu vào
|
(350 ± 3.5) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(351 ± 2) Ω
|
Kích thước loadcell
|
(130 x 31.8 x 31.8)mm
|
Chân lắc
|
Phi 12 (M12 x 1.75)
|
Màu dây loadcell
|
Đỏ E+, Đen E- , S+ xanh, S-Trắng (dây 4m)
|
Phân phối bởi
|
www.VMC.com.vn
|
Giá:
1,250,000 VNĐ
Thông tin chi tiết
TÍNH NĂNG LOAD CELL ZEMIC H8C
Kích thước loadcell ZEMIC H8C (dài x rộng x cao) (130 x 31.8 x 31.8)mm
Chân lắc răng nhiễn phi 12 (M12 x 1.75)
- Tải trọng (kgf): 500kg , 1 tấn , 2 tấn
- Cấp chính xác : OIML R60 C3
- Điện áp biến đổi : (3.0 ± 0.05) mv/V
- Điện trở đầu vào : (350 ± 3.5) Ω
- Điện trở đầu ra : (351 ± 2) Ω
- Điện trở cách điện : ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Đạt chuẩn bảo vệ IP67.
- Chất liệu: hợp kim thép (Alloy steel)
- Ứng dụng: cân bàn, cân sàn, cân bồn,
- Quá tải an toàn : 150 %
- Chiều dài dây tín hiệu : 4m ( 5.7 x 4m)
- Màu sắc dây : Đỏ E+, Đen E- , S+ xanh, S-Trắng
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT ZEMIC H8C
- Rated capacity : 500kg , 1 tấn , 2 tấn
- Accuracy class : OIML R60 C3
- Load cell : Single Point.
- Rated output : (3.0 ± 0.05) mv/V
- Input resistance: (350 ± 3.5) Ω
- Output resistance: (351 ± 2 ) Ω
- Insulation resistance: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Protection class : IP67.
- Alloy steel
- Cable length : 4m
-Wiring code : Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
3.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOADCELL ZEMIC H8C
LOADCELL ZEMIC
|
ZEMIC H8C
|
Mức tải tối đa
|
500kg
|
1 tấn
|
2 tấn
|
ITEM
|
OIML R60 C3
|
Unit
|
Điện áp biến đổi
|
3.0 ± 0.05 mv/V
|
mV/V
|
Sai số lặp lại
|
± 0.01
|
%R.O
|
Độ trễ
|
± 0.02
|
%R.O
|
Sai số tuyến tính
|
± 0.02
|
%R.O
|
Quá tải (30 phút)
|
± 0.02
|
%R.O
|
Cân bằng tại điểm
|
"0" ≤ ± 1
|
%R.O
|
Bù nhiệt
|
-10 ~ +40
|
°C
|
Nhiệt độ làm việc
|
-20 ~ +60
|
°C
|
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra
|
± 0.002
|
%R.O/°C
|
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0"
|
≤ ± 0.002
|
%R.O/°C
|
Điện trở đầu vào
|
(350 ± 3.5) Ω
|
Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(351 ± 2) Ω
|
Ω
|
Điện trở cách điện
|
5000 (ở 50VDC)
|
MΩ
|
Điện áp kích thích
|
6 ~ 15
|
(DC/AC) V
|
Điện áp kích thích tối đa
|
20
|
(DC/AC) V
|
Quá tải an toàn
|
150
|
%
|
Quá tải phá hủy hoàn toàn
|
200
|
%
|
Tuân thủ theo tiêu chuẩn
|
IP67
|
Màu sắc dây
|
Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
|
Chiều dài dây tín hiệu
|
4m
|
Đạt Chuẩn
|
OIML , CE
|
Phân Phối
|
Phân Phối Tại Việt Nam Bởi Công ty Cổ Phần Cân Điện Tử Thịnh Phát
|
Liên Hê
|
0915.999.111 A. Cường Hoặc 0908.444.000 C. Kim Cương
|
Hãng Sản Xuất
|
VMC
|
CALIBRATION CERTIFICATE
LOADCELL ZEMIC
|
ZEMIC H8C
|
Specifications
|
500kg
|
1 tấn
|
2 tấn
|
ITEM
|
Unit
|
OIML R60 C3
|
Full scale output
|
mv/V
|
3.0 ± 0.05
|
Combined error
|
%F.S.
|
0.02
|
Non-linearity
|
%F.S.
|
0.02
|
Repeatability
|
%F.S.
|
0.01
|
Hysteresis
|
%F.S.
|
0.02
|
Creep
|
%F.S./30min
|
0.02
|
Temp.effect on output
|
%F.S./ °C
|
0.0016
|
Temp.effect on zero
|
%F.S./ °C
|
0.002
|
Zero unbalance
|
%F.S.
|
± 1.0
|
Input impedance
|
Ω
|
350 ± 3.5
|
Output impedance
|
Ω
|
(351 ± 2) Ω
|
Insulation resistance
|
m Ω
|
≥2000
|
Excitation voltage
|
v
|
5
|
Maximum excitation
|
v
|
12
|
Compensated temp.range
|
°C
|
-10 ~ +40
|
Operating temp.range
|
°C
|
-35 ~ +80
|
Safe overload
|
%F.S.
|
150
|
Ultimate overload
|
%F.S.
|
200
|
Wiring code
|
Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
|
Certificate
|
OIML , CE
|
In Viet Nam
|
TPS Corporation
|
Call
|
0915.999.111 Mr Cuong and 0908.444.000 Ms Cuong
|
Produce By
|
ZEMIC
|
Tài liệu kỹ thuật