VMC-YZC320-10 tấn
Loadcell VMC YZC 320 Do CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT – Địa chỉ : 57 Đường D1, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh Nhập khẩu và phân phối trên cả nước, quí khách hàng có nhu cầu xin liên hệ : Tel (08) 62.888.666 – 0915.999.111 – 0908.444.000
LOADCELL VMC
|
VMC-YZC320
|
Mức tải tối đa (kg)
|
10 Tấn
|
Chứng nhận
|
OIML R60 C3
|
Điện áp biến đổi
|
3.0 ± 0.04 mv/V
|
Điện trở đầu vào
|
(365 ± 10) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(350 ± 3) Ω
|
Kích thước loadcell
|
(222.2 x 50.8 x 50.8)mm
|
Chân lắc
|
Phi 24 (M24 x 2.0)
|
Màu dây loadcell
|
Đỏ E+, Đen E-,S+ xanh, S-Trắng (dây 6mxphi 5.7)
|
Nhà Phân phối Việt Nam
|
www.VMC.com.vn
|
Giá:
1,650,000 VNĐ
Thông tin chi tiết
TÍNH NĂNG LOAD CELL VMC YZC 320 max 10 tấn
Kích thước loadcell VMC YZC 320 (dài x rộng x cao) (222.2 x 50.8 x 50.8)mm
Chân lắc răng nhiễn phi 24 (M24 x 2.0)
- Tải trọng (kgf): 10 tấn
- Cấp chính xác : OIML R60 C3
- Điện áp biến đổi : (3.0 ± 0.04) mv/V
- Điện trở đầu vào : (365 ± 10) Ω
- Điện trở đầu ra : (350 ± 3 ) Ω
- Điện trở cách điện : ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Đạt chuẩn bảo vệ IP67.
- Chất liệu: hợp kim thép (Alloy steel)
- Ứng dụng: cân bàn, cân sàn, cân bồn,
- Quá tải an toàn : 150 %
- Chiều dài dây tín hiệu : 6m (Phi 5.7 x 6m)
- Màu sắc dây : Đỏ E+, Đen E- , S+ xanh, S-Trắng
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT VMC YZC 320 – 10 tấn
- Rated capacity : 10 tấn
- Accuracy class : OIML R60 C3
- Load cell : Single Point.
- Rated output : (3.0 ± 0.04) mv/V
- Input resistance: (365 ± 10) Ω
- Output resistance: (350 ± 3 ) Ω
- Insulation resistance: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Protection class : IP67.
- Alloy steel
- Cable length : 6 m
-Wiring code : Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
3.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOADCELL VMC YZC 320 10 tấn
LOADCELL VMC
|
VMC YZC 320
|
Mức tải tối đa
|
10 Tấn
|
ITEM
|
OIML R60 C3
|
Unit
|
Điện áp biến đổi
|
3.0 ± 0.04 mv/V
|
mV/V
|
Sai số lặp lại
|
± 0.01
|
%R.O
|
Độ trễ
|
± 0.02
|
%R.O
|
Sai số tuyến tính
|
± 0.02
|
%R.O
|
Quá tải (30 phút)
|
± 0.02
|
%R.O
|
Cân bằng tại điểm
|
"0" ≤ ± 1
|
%R.O
|
Bù nhiệt
|
-10 ~ +40
|
°C
|
Nhiệt độ làm việc
|
-20 ~ +60
|
°C
|
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra
|
± 0.002
|
%R.O/°C
|
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0"
|
≤ ± 0.002
|
%R.O/°C
|
Điện trở đầu vào
|
(365 ± 10) Ω
|
Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(350 ± 3) Ω
|
Ω
|
Điện trở cách điện
|
5000 (ở 50VDC)
|
MΩ
|
Điện áp kích thích
|
6 ~ 15
|
(DC/AC) V
|
Điện áp kích thích tối đa
|
20
|
(DC/AC) V
|
Quá tải an toàn
|
150
|
%
|
Quá tải phá hủy hoàn toàn
|
200
|
%
|
Tuân thủ theo tiêu chuẩn
|
IP65
|
Màu sắc dây
|
Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
|
Chiều dài dây tín hiệu
|
6 m
|
Đạt Chuẩn
|
OIML , CE
|
Phân Phối
|
Phân Phối Tại Việt Nam Bởi Công ty Cổ Phần Cân Điện Tử Thịnh Phát
|
Liên Hê
|
0915.999.111 A. Cường Hoặc 0908.444.000 C. Kim Cương
|
Hãng Sản Xuất
|
VMC
|
CALIBRATION CERTIFICATE
LOADCELL VMC
|
VMC YZC 320
|
Specifications
|
10 tấn
|
ITEM
|
Unit
|
OIML R60 C3
|
Full scale output
|
mv/V
|
3.0 ± 0.04
|
Combined error
|
%F.S.
|
0.02
|
Non-linearity
|
%F.S.
|
0.02
|
Repeatability
|
%F.S.
|
0.01
|
Hysteresis
|
%F.S.
|
0.02
|
Creep
|
%F.S./30min
|
0.02
|
Temp.effect on output
|
%F.S./ °C
|
0.0016
|
Temp.effect on zero
|
%F.S./ °C
|
0.002
|
Zero unbalance
|
%F.S.
|
± 1.0
|
Input impedance
|
Ω
|
365 ± 10
|
Output impedance
|
Ω
|
350 ± 3
|
Insulation resistance
|
m Ω
|
≥2000
|
Excitation voltage
|
v
|
5
|
Maximum excitation
|
v
|
12
|
Compensated temp.range
|
°C
|
-10 ~ +40
|
Operating temp.range
|
°C
|
-35 ~ +80
|
Safe overload
|
%F.S.
|
150
|
Ultimate overload
|
%F.S.
|
200
|
Wiring code
|
Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
|
Certificate
|
OIML , CE
|
In Viet Nam
|
TPS Corporation
|
Call
|
0915.999.111 Mr Cuong and 0908.444.000 Ms Cuong
|
Produce By
|
VMC
|
Tài liệu kỹ thuật