Loadcell ZEMIC L6E
Loadcell Zemic L6E lỗ bắc ôn hình thôi Có các mức 60kg , 100kg , 200kg và 300kg do ZEMIC Hà Lan sản xuất do CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT – Địa chỉ : 57 Đường D1, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh Nhập khẩu và phân phối trên cả nước, quí khách hàng có nhu cầu xin liên hệ : Tel (08) 62.888.666 – 0915.999.111 – 0908.444.000
LOADCELL ZEMIC
|
L6E
|
Mức tải tối đa (kg)
|
60kg
|
100kg
|
200kg
|
300kg
|
Chứng nhận
|
OIML R60 C3
|
Điện áp biến đổi
|
2.0 ± 0.2 mv/V
|
Điện trở đầu vào
|
(406 ± 6) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(350 ± 3.5) Ω
|
Kích thước loadcell
|
(150 x 35 x 30)mm
|
Nhà sản xuất
|
ZEMIC Hà Lan
|
Nhà Phân phối Việt Nam
|
www.TPS-SCALE.com
|
Liên hệ mua hàng tại : (08)62.888.666 - 0915.999.111 - 0908.444.000
Giá:
1,250,000 VNĐ
Thông tin chi tiết
1. TÍNH NĂNG LOAD CELL ZEMIC L6E :
Kích thước loadcell Zemic L6E (dài x rộng x cao) 150 x 35 x 30 mm, bu lông bắc ốc hình thôi
- Tải trọng (kgf): 60,100, 200, 300
- Cấp chính xác : OIML R60 C3
- Cảm biến loại Single Point.
- Điện áp biến đổi (2 ± 0.002)mV/V
- Điện trở đầu vào :(406 ± 6) Ω
- Điện trở đầu ra :(350 ± 3.5) Ω
- Điện trở cách điện : ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Đạt chuẩn bảo vệ IP67.
- Chất liệu: anodized aluminum.
- Ứng dụng: cân bàn, cân sàn.
- Quá tải an toàn : 150 %
- Kích thước sàn cân tối đa: (600 x 800)mm
- Chiều dài dây tín hiệu : 2m
- Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT ZEMIC L6E:
- Rated capacity : 50, 60,100,150, 200, 300
- Accuracy class : OIML R60 C3
- Load cell : Single Point.
- Rated output : (2 ± 0.002)mV/V
- Input resistance: (406 ± 6) Ω
- Output resistance: (350 ± 3.5) Ω
- Insulation resistance: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Protection class : IP67.
- Anodized aluminum.
- Max. platform size : (600 x 800)mm
- Cable length : 2m
-Wiring code : Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
2.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOAD CELL L6E ZEMIC - HÀ LAN :
Model
|
ZEMIC L6E
|
Mức tải tối đa (kg)
|
60 Kg
|
100 Kg
|
200 Kg
|
300 Kg
|
ITEM
|
OIML R60 C3
|
Unit
|
Điện áp biến đổi
|
2.0 ± 0.2 mv/V
|
mV/V
|
Sai số lặp lại
|
± 0.01
|
%R.O
|
Độ trễ
|
± 0.02
|
%R.O
|
Sai số tuyến tính
|
± 0.02
|
%R.O
|
Quá tải (30 phút)
|
± 0.02
|
%R.O
|
Cân bằng tại điểm
|
"0" ≤ ± 1
|
%R.O
|
Bù nhiệt
|
-10 ~ +40
|
°C
|
Nhiệt độ làm việc
|
-20 ~ +60
|
°C
|
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra
|
± 0.002
|
%R.O/°C
|
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0"
|
≤ ± 0.002
|
%R.O/°C
|
Điện trở đầu vào
|
(406 ± 6) Ω
|
Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(350 ± 3.5) Ω
|
Ω
|
Điện trở cách điện
|
5000 (ở 50VDC)
|
MΩ
|
Điện áp kích thích
|
6 ~ 15
|
(DC/AC) V
|
Điện áp kích thích tối đa
|
20
|
(DC/AC) V
|
Quá tải an toàn
|
150
|
%
|
Quá tải phá hủy hoàn toàn
|
300
|
%
|
Tuân thủ theo tiêu chuẩn
|
IP65
|
Màu sắc dây
|
Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
|
Chiều dài dây tín hiệu
|
2m
|
Đạt Chuẩn
|
OIML , CE
|
Phân Phối
|
Phân Phối Tại Việt Nam Bởi Công ty Cổ Phần Cân Điện Tử Thịnh Phát
|
Liên Hê
|
0915.999.111 A. Cường Hoặc 0908.444.000 C. Kim Cương
|
Hãng Sản Xuất
|
ZEMIC - HÀ LAN
|
Tài liệu kỹ thuật