Loadcell Zemic HM9B - 30T
Loadcell Zemic HM9B max 30 tấn còn gọi là cảm ứng lực ứng dụng cho cân ô tô cân xe tải có trọng lượng lớn với độ chính xác cao cho nên được nhiều nhà sản xuất cân ô tô chọn để sử dụng lắp đặt. Tại Việt Nam hầu hết cân ô tô đều sử dụng sản phẩm này do điện trơ đầu vào 700 và đầu ra 700 phù hợp với nhiệt độ và khí hậu Việt Nam.
Model
|
HM9B
|
Mức tải max
|
30 Tấn
|
Chứng nhận
|
OIML R60 C3 , IP67
|
Điện áp biến đổi
|
(2 ± 0.002 ) mV/V
|
Điện trở đầu vào
|
(700 ± 4) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(700 ± 1) Ω
|
Chiều cao
|
225 mm
|
Chiều dài dây
|
13m
|
Nhà sản xuất
|
ZEMIC Hà Lan
|
Giá:
3,500,000 VNĐ
Thông tin chi tiết
- TÍNH NĂNG LOAD CELL HM9B 30t Zemic
- Tải trọng (t): 30t
- Cấp chính xác : OIML R60 C3
- Điện áp biến đổi : (2 ± 0.002 ) mV/V
- Sai số lặp lại : (≤ ± 0.01) %R.O
- Độ trễ : (≤ ± 0.02) %R.O
- Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Quá tải (30 phút) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Cân bằng tại điểm : ("0" ≤ ± 1) %R.O
- Bù nhiệt : ( -10 ~ +40) °C
- Nhiệt độ làm việc :(-20 ~ +60) °C
- Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
- Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" : (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
- Điện trở đầu vào : (700 ± 4) Ω
- Điện trở đầu ra : (700 ± 1) Ω
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V
- Điện áp kích thích tối đa : 20 (DC/AC) V
- Quá tải an toàn: 150 %
- Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP68
- Chiều dài dây tín hiệu: 13m
- Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
2.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOAD CELL LOAD CELL HM9B 30t Zemic
Model
|
ZEMIC HM9B
|
Mức tải tối đa (tấn)
|
30 Tấn
|
Mức tải tối đa (kg)
|
30000kg
|
ITEM
|
OIML R60 C3
|
Unit
|
Điện áp biến đổi
|
2mV/V , 3mV/V
|
mV/V
|
Sai số lặp lại
|
± 0.01
|
%R.O
|
Độ trễ
|
± 0.02
|
%R.O
|
Sai số tuyến tính
|
± 0.02
|
%R.O
|
Quá tải (30 phút)
|
± 0.02
|
%R.O
|
Cân bằng tại điểm
|
"0" ≤ ± 1
|
%R.O
|
Bù nhiệt
|
-10 ~ +40
|
°C
|
Nhiệt độ làm việc
|
-20 ~ +60
|
°C
|
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra
|
± 0.002
|
%R.O/°C
|
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0"
|
≤ ± 0.002
|
%R.O/°C
|
Điện trở đầu vào
|
700 ± 4
|
Ω
|
Điện trở đầu ra
|
700 ± 1
|
Ω
|
Điện trở cách điện
|
5000 (ở 50VDC)
|
MΩ
|
Điện áp kích thích
|
6 ~ 15
|
(DC/AC) V
|
Điện áp kích thích tối đa
|
20
|
(DC/AC) V
|
Quá tải an toàn
|
150
|
%
|
Quá tải phá hủy hoàn toàn
|
300
|
%
|
Phụ Kiện kèm theo
|
Chân cân
|
Chân cân
|
Tuân thủ theo tiêu chuẩn
|
IP67
|
Màu sắc dây
|
Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
|
Chiều dài dây tín hiệu
|
20 m
|
20 m
|
Đạt Chuẩn
|
OIML , CE
|
Phân Phối
|
Phân Phối Tại Việt Nam Bởi Công ty Cổ Phần Cân Điện Tử Thịnh Phát
|
Website
|
www.canvina.com , www.canthinhphat.com
|
Điện Thoại Cty
|
(08) 62.999.111 , (08) 62.888.666 , Sau 17giờ (08) 62.999.666
|
Liên Hê
|
0915.999.111 A. Cường Hoặc 0908.444.000 C. Kim Cương
|
Hãng Sản Xuất
|
ZEMIC - HÀ LAN
|
Giá (VND)
|
6.500.000
|
EN
Capacity
|
t
|
10/15/20/25/30/40/40SE/50
|
Accuracy
|
|
C1
|
C2
|
C3
|
A5M
|
B10M
|
Max number of verification intervals
|
n max
|
1000
|
2000
|
3000
|
5000
|
10000
|
Mini number of verification intervals
|
v min
|
Emax/3000
|
Emax/5000
|
Emax /10000
|
Emax /15000
|
Emax /10000
|
Combined error
|
(%FS)
|
≤±0.050
|
≤±0.030
|
≤±0.020
|
≤±0.026
|
≤±0.050
|
Creep
|
(%FS/30min)
|
≤±0.038
|
≤±0.024
|
≤±0.016
|
≤±0.017
|
≤±0.040
|
Temperature effect on sensitivity
|
(%FS/10℃)
|
≤±0.028
|
≤±0.017
|
≤±0.011
|
≤±0.013
|
≤±0.040
|
Temperature effect on zero
|
(%FS/10℃)
|
≤±0.047
|
≤±0.023
|
≤±0.015
|
≤±0.014
|
≤±0.020
|
Output sensitivity
|
(mv/v)
|
2.0±0.002
|
Input resistance
|
(Ω)
|
700±3.5
|
Output resistance
|
(Ω)
|
703±3.5
|
Insulation resistance
|
(MΩ)
|
≥ 5000(50VDC)
|
Zero balance
|
(%FS)
|
1.5
|
Temperature, compensated
|
(℃)
|
-10~+40
|
Temperature,allowed
|
(℃)
|
-35~+65
|
Excitation, Recommended
|
(V)
|
5~12(DC)
|
Excitation,Max
|
(V)
|
18(DC)
|
Safe overload
|
(%FS)
|
150
|
Ultimate overload
|
(%FS)
|
300
|
Tài liệu kỹ thuật