DS1202
Cân TPS DS1202 mức cân lớn nhất 1200g sai số 0.01g là dòng sản phẩm mới của TPS DIGI ,DO HÃNG CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT có trụ sở chính tại số 57 Đường D1, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh Nhập khẩu và phân phối trên cả nước, quí khách hàng có nhu cầu xin liên hệ : Tel (028) 62.888.666 – 0915.999.111 – 0908.444.000
Model
|
DS1202 |
Mức cân
|
1200g
|
Độ đọc(d)
|
0.01g
|
Bộ hiển thị
|
02 màn hinh LCD đèn nền ánh sáng trắng
|
Kích thước đĩa
|
Ø120mm
|
Kích thước cân
|
(182 x 283 x 70)mm
|
Đơn vị cân
|
g, kg, lb, oz, ct , Tlt, PCS
|
Sản xuất tại
|
TPS OME YUNER
|
Giá:
3,300,000 VNĐ
Thông tin chi tiết
Cân kỹ thuật TPS DS1202.
Model: DS1202.
Hãng sản xuất: TPS OME YUNER.
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm diện tích phù hợp cho các phòng thí nghiệm, cân đo độ cao su, cân ngành vàng, cân định lượng giá trị nhỏ.
- Kết quả hiển thị bằng 02 màn hình LCD với đèn nền màu trắng, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát.
- Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ, lồng kính chắn gió.
- Với khả năng chịu quá lên đến 10 lần khả năng của cân.
- Độ phân giải nội: 1/60.000 cân kỹ thuật theo ĐLVN 16:2009 tiêu chuẩn đo lường Việt Nam. Miễn phê duyệt mẫu, được kiểm định trên cả nước.
Thông số kỹ thuật cân.
- Mức cân lớn nhất MAX: 1200g.
- Mức cân nhỏ nhất: Min = 20d.
- Giá trị độ chia: d = 0.01g.
- Giá trị độ chia kiểm: e = 10d = 0.1g.
- Phạm vi đo:(0.2g tới 1200g).
- Độ lặp lại: 0.01g.
- Khối lượng hiệu chuẩn: 1000g.
- Thời gian ổn định: 3 giây.
- Kích thước đĩa cân: Ø120mm.
- Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS–Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ.
- Hiệu chuẩn ngoại, hiệu chuẩn bằng quả cân 1000g.
- Có chức năng Tare (trừ bì).
- Đơn vị cân: g, lb,oz, tlt PCS.
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, trọng lượng, kiểm tra trọng lượng...
- Cổng giao tiếp RS232 kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) bao gồm.
- Màn hình hiển thị LCD độ tương phản cao.
- Nhiệt độ hoạt động: 100C- 400C độ ẩm 10%-80%.
- Kích thước cân: (182 x 283 x 70)mm.
- Kích Thước vận chuyển:(510 x 260 x 340)mm.
- Trọng lượng: 1,5kg.
- Trọng lượng vận chuyển: 1.9kg.
- Nguồn điện: 220V kèm adaptor 12V/500mA, pin sạc 6V/1.3 Ah kèm theo cân.
Cung cấp bao gồm:
+ Cân kỹ thuật điện tử hiện số model DS1202.
+ AC adapter, đĩa cân, lồng kính chắn gió.
+ CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tiếng Việt, Tiếng Anh).
Xuất Xứ: Trung Quốc
Cách Hiệu chuẩn nhanh cân DS seri.
Cách hiệu chuẩn thông thường, mở cân về 0.00 nhấn giữ phím "TARE" cân hiển thị CAL nhấn tiếp phím TARE cân hiển thị mức cân nào chúng ta bỏ quả bằng với mức cân hiển thị sau đó nhấn phím MODE xác nhận, xong cách hiệu chuẩn ngoại. Các bạn có thể vào file VIDEO phía trên xem hướng dẫn bằng video.
Cách cài đặt cân trước khi hiệu chuẩn.
Chuẩn bị quả câ ở các mức :1/3 Chuẩn ,2/3 Chuẩn.
Bước 1 : Mở nguồn đợi cân về “0”.Bấm giữ nút [MODE] khoảng 3 giây đến khi cân hiển thị “P1 Unit”.
Bước 2 : Bấm [MODE] cho đến khi cân hiển thị “Pn----” thì nhập lần lượt vào : unit,unit,tare,unit sau đó bấm “print”.
Bước 3 : Bấm [MODE] cho đến khi cân hiển thị “P7 Li1” bấm [PRINT] để xác nhận và calip.
Bước 4 : Cân hiện “Lin1” ta đặt tải 1/3C lên đĩa cân và dùng nút [UNIT] ,[TARE] để nhập giá trị đó vào.
Ví dụ : cân 600g x0.01g thì nhập vào 200.00 ->PRINT
Bước 5 : Cân hiện “Lin2” đặt 2/3C lên đĩa cân và nhập giá trị đó tương tự như bước 4.
Ví dụ : 400.00 ->PRINT.
Bước 6 : Cân tự động hiện max tải lên màn hình ,ta đặt tải lên đợi ổn định và bấm “PRINT” để kết thúc.
Bước 7: Bấm [ZERO] để thoát ra màn hình cân.
VỆ SINH VÀ BẢO TRÌ.
Ngắt nguồn điện trước khi vệ sinh cân, chắc chắn không có chất lỏng bên trong, vệ sinh cân bằng khăn ẩm hoặc sử dụng các chất tẩy rửa nhẹ. Không sử dụng cân trong môi trường dung môi, hóa chất khắc nghiệt.
Khi có sự cố vui lòng liên hệ ngay Tel: (028) 62.888.66657 Đường Nguyễn Văn Thương Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh.
Bảng thông số kỹ thuất cân kỹ thuật DS1202
Model
|
DS1202 |
Mức cân lớn nhất (max)
|
1200g
|
Độ đọc(d)
|
0.01g
|
Độ chia kiểm (e)
|
0.1g
|
Mức cân nhỏ nhất (min)
|
0.2g
|
Độ phân giải hiển thị
|
1/60.000
|
Loadcell
|
LAK 3kg Kích thước loadcell (130 x 33 x 10)mm
|
Thiết kế
|
cho Cân phân tích kỹ thuất có lồng kính chắn gió kèm theo cân.
|
Kích thước đĩa cân
|
Ø120mm
|
Kích thước cân
|
(182 x 283 x 70)mm
|
Kích thước đóng gói
|
(510 x 260 x 340)mm.
|
Quá tải an toàn
|
125% tải trọng cân
|
Bộ hiển thị
|
02 màn hinh LCD đèn nền ánh sáng trắng
|
Thời gian ổn định
|
3 giây
|
Đơn vị cân
|
g , lb, oz, tlt, pcs
|
Chức năng
|
Cân, đếm mẫu, cân ngành vàng Tlt là đơn vị ngành vàng tại Việt Nam zem =2
|
Kết nối
|
RS232
|
Nguồn cung cấp
|
220V(điện lưới quốc gia) Kèm sạc adaptor 12V500mA và Pin sạc 6v/1.3Ah
|
Nhiệt độ hoạt động
|
Nhiệt độ từ -10 độ C đến 40 độ C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%, không ngưng tụ
|
Các tính năng
|
Chức năng báo hiệu gần hết pin
Chức năng bật/tắt cân tự động giúp tiết kiệm năng lượng
|
Trọng lượng cân
|
1.5kg
|
Trọng lượng vận chuyển
|
1.9kg
|
Tiêu chuẩn
|
CE, OIML, ĐLVN.
|
Sản xuất
|
TPS OME YUNER
|
Liên hệ mua cân tại CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT - Tel (028) 62.888.666 , Zalo 0915.999.111 , 0908.444.000
|
Sản phẩm cùng mẫu
|
No. |
Model |
Mức cân |
Độ chia |
Kích thước đĩa |
Kích Thước cân |
Giá Bán VNĐ |
1 |
DS223 |
220g |
0.001g |
Ø100mm |
(182 x 283 x 305)mm |
4.500.000 |
2 |
DS323 |
320g |
0.001g |
Ø100mm |
(182 x 283 x 305)mm |
5.100.000 |
3 |
DS302 |
300g |
0.01g |
Ø120mm |
(182 x 283 x 70)mm |
2.500.000 |
4 |
DS602 |
600g |
0.01g |
Ø120mm |
(182 x 283 x 70)mm |
2.750.000 |
5 |
DS1202 |
1200g |
0.01g |
Ø120mm |
(182 x 283 x 70)mm |
3.300.000 |
6 |
DS2202 |
2200g |
0.01g |
(160 x 160)mm |
(182 x 283 x 70)mm |
4.500.000 |
7 |
DS3202 |
3200g |
0.01g |
(160 x 160)mm |
(182 x 283 x 70)mm |
5.500.000 |
8 |
DS5202 |
5200g |
0.01g |
(160 x 160)mm |
(182 x 283 x 70)mm |
6.500.000 |
9 |
DS6202 |
6200g |
0.01g |
(160 x 160)mm |
(182 x 283 x 70)mm |
7.500.000 |
10 |
DS3001 |
3000g |
0.1g |
(160 x 160)mm |
(182 x 283 x 70)mm |
2.500.000 |
11 |
DS6001 |
6000g |
0.1g |
(160 x 160)mm |
(182 x 283 x 70)mm |
2.750.000 |
12 |
DS7501 |
7500g |
0.1g |
(160 x 160)mm |
(182 x 283 x 70)mm |
3.300.000 |
Phụ kiện liêu quan tới cân
|
1 |
Pin sạc 6v/1.3Ah kích thước pin (97 x 24 x 52) mm |
2 |
Adaptor 12V/500mA |
3 |
Lồng Kính chắn gió |
4 |
Loadcell LCT (130 x 10 x 33) mm điện trỏ vào (405 ± 10)Ω, điện trở ra (350 ± 10)Ω |
5 |
Màn hình LCD display with 6-digits/green(Blue/White)backlight |
6 |
Main bo chính |
7 |
Loadcell LCT (130 x 30 x 22) mm điện trỏ vào (405 ± 10)Ω, điện trở ra (350 ± 10)Ω |
Tài liệu kỹ thuật